000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313093558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240111b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2023/B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Minh Tâm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình chuyển nhượng và thế chấp quyền sử dụng đất của hộ gia đình và cá nhân tại huyện Hoà Vang, giai đoạn 2018 - 2022. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Minh Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
65tr. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Kiệt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng. Tình hình quản lý, sử dụng đất của địa bàn nghiên cứu. Đánh giá thực hiện các quyền chuyển nhượng và quyền thế chấp quyền sử dụng đất của các hộ gia đình, cá nhân trên địa bàn nghiên cứu giai đoạn 2018 - 2022. Đề xuất giải pháp cho việc thực hiện các quyền chuyển nhượng và quyền thế chấp quyền sử dụng đất trên địa bàn nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quyền chuyển nhượng quyền sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quyền thế chấp quyền sử dụng đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |