Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Mình là cá, việc của mình là bơi (Biểu ghi số 10124)

000 -LEADER
fixed length control field 01580nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000100
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240111094139.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047735709
Terms of availability 89.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code jan
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number M
100 00 - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Takeshi, Furukawa
9 (RLIN) 148
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Mình là cá, việc của mình là bơi
Statement of responsibility, etc. Takeshi Furukawa ; Như Nữ dịch
Remainder of title Sống như người Nhật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279tr.
Dimensions 20cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Sống khác
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Nhật: マイナス思考からすぐに抜け出す9つの習慣
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những kĩ năng, cách kiểm soát cảm xúc bản thân và lối tư duy tích cực giúp cá nhân giải quyết được vấn đề tâm lý, thích nghi với cuộc sống trắc trở, hoàn thiện mình để vươn tới thành công
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Như Nữ
Relator term dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-01-11 158.1 M ST.000013 2024-01-11 2024-01-11 Sách in

Powered by Koha