000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313093819.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240111b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2023/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đại Vượng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng GIS và quy trình phân tích thứ bậc để định hướng sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tại huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đại Vượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Huỳnh Văn Chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội liên quan đến sử dụng đất nông nghiệp tại huyện Đức Trọng. Tình hình quản lý và sử dụng đất nông nghiệp tại huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Các yếu tố ảnh hưởng đến quy hoạch bố trí đất sản xuất nông nghiệp. Ứng dụng GIS và AHP để phân định các khu vực bố trí đất sản xuất nông nghiệp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Lâm Đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất sản xuất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống thông tin địa lý GIS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |