000 -LEADER |
fixed length control field |
01580nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000100 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240111100440.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043655599 |
Terms of availability |
142.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
177.7 |
Item number |
O |
100 00 - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Longhurst, Erin Niimi |
9 (RLIN) |
148 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Omoiyari - Nghệ thuật đối nhân xử thế của người Nhật |
Statement of responsibility, etc. |
Erin Niimi Longhurst ; Minh hoạ: Ryo Takemasa ; Moonshine dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
227tr. |
Dimensions |
20cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Omoiyari : the Japanese art of compassion |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày khái niệm tinh thần omoiyari, cảm xúc đồng cảm và lòng trắc ẩn thúc đẩy mọi người hành động vì người khác và thế giới xung quanh, tinh thần này được thể hiện rõ nhất trong nghệ thuật hiếu khách của Nhật Bản, ngoài ra còn biểu lộ qua nhiều tập quán và truyên thống khác |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đạo đức xã hội |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ryo Takemasa |
Relator term |
Minh họa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Moonshine |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|