000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240117145758.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240112b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
T |
Classification number |
332.024 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Berman, Karen |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trí tuệ tài chính dành cho nhà quản lý nhân sự |
Remainder of title |
Financial intelligence for HR professionas: Giải thích ý nghĩa thực sự của các con số tài chính |
Statement of responsibility, etc. |
Karen Berman, Joe knight, John Case, Nhóm người dich: Lê Đức Thuận (h.đ) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công Thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
368tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách Trí tuệ tài chính giúp các nhà quản lí hiểu được giá trị và sức mạnh của việc hiểu biết các con số cùng những gì chúng chuyển tải đã lọt vào danh sách những cuốn sách bán chạy nhất. Cuốn sách này được viết riêng cho những người làm công việc quản lý nhân sự, nhằm cung cấp cho họ biết những thuật ngữ và công cụ về tài chính, hướng dẫn họ cách áp dụng chúng để đánh giá kết quả hoạt động của công ty nhằm đưa ra các quyết định mang tính chiến lược có hiệu quả vèe chức năng quản trị nhân sự của mình. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lí tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lí tài chính |
-- |
Quản lý nhân sự |
-- |
Nhà quản lí |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |