Giáo trình Bệnh cây đại cương (Biểu ghi số 10144)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01311nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00003230 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240112143742.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120620s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043992311 |
Terms of availability | 209.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 632 |
Item number | B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Vĩnh Trường |
245 #0 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Bệnh cây đại cương |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Vĩnh Trường (Chủ biên); Lê Như Cương,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2024 |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Huế |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 300tr. |
Dimensions | 27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang bìa ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan các kiến thức về bệnh hại thực vật, sinh thái bệnh hại và dịch bệnh cây trồng. .. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | NÔNG HỌC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh cây đại cương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Như Cương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thu Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Thủy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044753 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044754 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044755 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044756 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044757 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044758 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044759 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044760 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044761 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044762 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044763 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044764 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044765 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044766 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044767 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044768 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044769 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044770 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044771 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2024-01-15 | 632 B | NL.044772 | 2024-01-15 | 2024-01-15 | Giáo trình |