Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng phương pháp đa tiêu chí mờ (Fahp) để đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 10145)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240313094340.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240112b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2022/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Nghĩa
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng phương pháp đa tiêu chí mờ (Fahp) để đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Nghĩa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 162tr.,pl.
Other physical details Minh hoạ ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Văn Bình
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội trên địa bàn huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá tình hình sử dụng đất của địa bàn nghiên cứu. Ứng dụng FAHP để đánh giá hiệu quả các loại hình sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn nghiên cứu. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn nghiên cứu.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Quản lý đất đai
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp đa tiêu chí mờ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-13 TNĐ.QLĐ 2022/N LV.02910 2024-03-13 2024-03-13 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha