000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240117145844.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240112b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
Đ |
Classification number |
005.3 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kocienda, Ken |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đến Apple học về sáng tạo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
315tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này tác giả muốn kể cho bạn đọc nghe về chặng đường 15 năm của ông tại Apple, về nổ lực riêng của ông trong việc tạo ra những phần mềm tuyệt vời cùng những câu chuyện và bài học mà ông đúc kết được qua bao trải nghiệm khi còn làm việc ở đây. Ông kể về công việc của một kỹ sư phầm mềm tại Apple hay về cộng đồng những nhà phát triển phần mềm ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ sư phần mềm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ sư phần mềm |
-- |
Apple |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quốc Anh |
Numeration |
Người dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |