000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240117145919.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240112b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
B |
Classification number |
332.4 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Orman, Suze |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bí quyết quản lý tiền dành cho người trẻ tuổi tài năng nhưng khánh kiệt |
Statement of responsibility, etc. |
Suze Orman |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh Niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
514tr. |
Dimensions |
23cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này đưa ra cho người đọc hướng đi cho sự nghiệp, Xác định điểm số, Nguồn tín dụng cho bạn, Đầu tư cho giáo dục, hay tiết kiệm... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý tiền bạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý tài chính |
-- |
Quản lý tiền bạc |
-- |
Khánh kiệt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Rbooks |
Numeration |
Biên dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |