000 -LEADER |
fixed length control field |
01317nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001015 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104300.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
C |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Viện Thú Y Quốc gia |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang chẩn đoán tiêu chuẩn về các bệnh gia súc ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Viện Thú Y Quốc gia |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
263tr. |
Dimensions |
30cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thu nhập mẫu. Chẩn đoán và phân biệt bệnh loài nhai lại, bệnh của lợn, bệnh gia cầm. các bệnh truyền nhiễm và không truyền nhiễm ở loài nhai lại, lợn và gia cầm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bênh gia súc |
Form subdivision |
Cẩm nang |
General subdivision |
Tiêu chuẩn chẩn đoán |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh gia cầm |
Form subdivision |
Cẩm nang |
General subdivision |
Tiêu chuẩn chẩn đoán |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh loài nhai lại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Loài nhai lại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiêu chuẩn chẩn đoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh gia gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh gia súc |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|