000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313094600.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240115b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2022/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Phú Toàn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng GIS để xây dựng bản đồ biến động đất đai giai đoạn 2015 - 2021 tại quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Phú Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
76tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Trung Hải |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng. Hiện trạng sử dụng đất của địa bàn nghiên cứu. Ứng dụng GIS để xây dựng bản đồ biến động sử dụng đất giai đoạn 2015 - 2021 tại địa bàn nghiên cứu. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý biến động sử dụng đất tại quận Thanh Khê. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống thông tin địa lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiện trạng sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ biến động đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |