000 -LEADER |
fixed length control field |
01376nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002481 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312095718.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111021s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2023/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thái Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ và giám sát sự lưu hành vi rút gây bệnh dịch tả lợn châu phi tại tỉnh Khánh Hòa. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thái Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
42tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Quang Vui |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn Thạc sĩ Trường Đại học Nông lâm Huế năm 2023. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình hình dịch tả lợn châu phi tại các địa phương của tỉnh Khánh Hòa theo phương thức chăn nuôi và theo loại lợn; Đánh giá yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh; Một số triệu chứng lâm sàng của lợn khi mắc dịch tả lợn châu phi; Xây dựng bản đồ dịch tễ bệnh dịch tả lợn châu phi tại tỉnh Khánh Hòa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dịch tả lợn Châu Phi |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dịch tả lợn Châu phi |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|