000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312095604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240115b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2022/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Kim Loan |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình tiêm phòng và khả năng đáp ứng miễn dịch của đàn gà với vaccine cúm gia cầm H5N1 tại huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ. Chuyên ngành: Thú y. Mã số: 60640101 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Kim Loan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phạm Hồng Sơn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra tình hình chăn nuôi, tiêm phòng vaccine Cúm gia cầm trên địa bàn huyện Hòa Vang từ năm 2018 - 2021. Phân tích tình hình tiêm phòng vaccine Cúm gia cầm H5N1 trên địa bàn huyện Hòa Vang năm 2022; Đánh giá tỷ lệ bảo hộ vaccine Cúm gia cầm H5N1. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh gia cầm |
-- |
H5N1 |
-- |
Vaccine |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |