000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312095235.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240115b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2022/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Thu Sương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác định tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng đường máu ở chó có biểu hiện triệu chứng lâm sàng bằng phương pháp nhuộm Giemsa và hiệu quả điều trị tại bệnh viện thú y Hà Nội. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành: Thú y. Mã số: 60640101 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Thu Sương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
40tr.,pl. |
Other physical details |
(ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Thị Dung, Phạm Hoàng Sơn Hưng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng máu ở chó tại Bệnh viện thú y Hà Nội từ tháng 5/2022 đến tháng 10/2022 sử dụng bộ số liệu điều tra hồi cứu; Xác định tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng máu ở chó theo độ tuổi, giống, giới tính tại Bệnh viện thú y Hà Nội; Xác định các triệu chứng lâm sàng điển hình của chó bị bệnh ký sinh trùng máu; Xác định những biến đổi thành phần của máu khi chó bị nhiễm ký sinh trùng máu dựa vào kết quả xét nghiệm sinh lý tại Bệnh viện; Xác định hiệu quả của phác đồ điều trị bệnh ký sinh trùng máu tại Bệnh viện Thú y Hà Nội. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh ký sinh trùng máu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh ký sinh trùng máu |
-- |
Chó bị bệnh ký sinh trùng máu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |