Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xây dựng bộ chỉ số toàn vẹn môi trường phục vụ công tác quy hoạch phát triển đô thị tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. (Biểu ghi số 10165)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240313145748.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240116b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2023/H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Minh Ngọc
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng bộ chỉ số toàn vẹn môi trường phục vụ công tác quy hoạch phát triển đô thị tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Hoàng Minh Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 149tr.,pl.
Other physical details Minh hoạ ảnh màu.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Hoàng Khánh Linh.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và tình hình sử dụng đất ở thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Xây dựng bộ chỉ số toàn vẹn môi trường (EII) phục vụ công tác quy hoạch phát triển đô thị trên địa bàn thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các chỉ số toàn vẹn môi trường đến phát triển bền vững đô thị tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Đề xuất một số giải pháp phát triển bền vững đô thị có tính chất đặc thù di sản tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Quản lý đất đai
Geographic subdivision Lâm Đồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ chỉ số toàn vẹn môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch phát triển đô thị
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-13 TNĐ.QLĐ 2023/H LV.02924 2024-03-13 2024-03-13 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha