000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313145748.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240116b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2023/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Minh Ngọc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng bộ chỉ số toàn vẹn môi trường phục vụ công tác quy hoạch phát triển đô thị tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Minh Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
149tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Hoàng Khánh Linh. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và tình hình sử dụng đất ở thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Xây dựng bộ chỉ số toàn vẹn môi trường (EII) phục vụ công tác quy hoạch phát triển đô thị trên địa bàn thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các chỉ số toàn vẹn môi trường đến phát triển bền vững đô thị tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Đề xuất một số giải pháp phát triển bền vững đô thị có tính chất đặc thù di sản tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Lâm Đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bộ chỉ số toàn vẹn môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch phát triển đô thị |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |