000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312100119.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240118b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TY.CNTY |
Item number |
2022/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hằng Nga |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu kiểu hình, kiểu gene kháng sinh của Salmonella Spp. Phân lập từ lợn, gà tại Đà Nẵng và Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Thú y. Ngành Thú y. Mã số: 8640101 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
57tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Quang Vui |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định tỷ lệ kháng kháng sinh của vi khuẩn Salmonella spp. phân lập từ các mẫu swab trực tràng của lợn, gà tại thành phố Đà Nẵng và tỉnh Quảng Nam. Xác định tỷ lệ mang gene kháng kháng sinh của vi khuẩn Salmonella spp. phân lập được. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trực tràng lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trực tràng lợn |
-- |
Các chủng Salmonella spp. phân lập |
-- |
Mấu swab trực tràng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |