000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312100304.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240122b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TY.CNTY |
Item number |
2023/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái, Thị Thu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát các yếu tố nguy cơ và đánh giá đáp ứng miễn dịch sau tiêm vacxine phòng lở mồm long móng của trâu bò tại tỉnh Khánh Hòa. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Thú y. Ngành: Thú y. Mã số: 8640101 |
Statement of responsibility, etc. |
Thái Thị Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
66tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phạm Hồng Sơn, Bùi Thị Hiền |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra tình hình dịch bệnh lở mồm, long móng trâu, bò trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa giai đoạn từ năm 2017 - 2021; Khảo sát các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh lở mồm, long móng trên địa bàn tỉnh giai đoạn 2017 - 2021; Xây dựng bản đồ phân bố mức độ dịch bệnh lở mồm long móng trâu, bò trên địa bàn nghiên cứu; Xác định tỷ lệ bảo hộ của vaccine lở mồm long mống nhị type O,A trên bò đã được tiêm phòng ở các huyện Diên Khánh, Khánh Vĩnh và thành phố Cam Ranh thuộc tỉnh Khánh Hòa. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh ở trâu, bò |
General subdivision |
Lở mồm long móng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh ở trâu, bò |
-- |
Lở mồm long móng |
-- |
Vaccine |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |