Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nấu mật (Biểu ghi số 1019)

000 -LEADER
fixed length control field 01109nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001019
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102919.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 631.18
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.15
Item number N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nấu mật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 265tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bộ sách cho công nhân nhà máy mía đường (Sách phổ cập cho công nhân ngành mía đường)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bốc hơi và quy trình bốc hơi. Nguyên lý cơ bản về bốc hơi. Thiết bị bay hơi và hệ thống phụ trợ. Thao tác nồi bốc hơi. Sự biến đổi vật lý và hóa học của nước đường trong quá trình bốc hơi. Phương án nhiệt của bốc hơi. Tính toán công nghệ bốc hơi thường dùng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mật (Mía)
General subdivision Quy trình sản xuất.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mật mía
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy trình sản xuất
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012624 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012625 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012626 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026654 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026652 2020-07-07 2018-03-15 Sách in 2 1 2020-06-11
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026653 2022-04-28 2018-03-15 Sách in 3   2022-04-14

Powered by Koha