000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312101517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240123b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2023/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thanh Phong |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất của các dòng lạc có triển vọng tại thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Ngành: Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110 |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thanh Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Hồ Lam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển và đặc điểm nông sinh học của các dòng lạc có triển vọng tại tỉnh Bình Định; Nghiên cứu tình hình sâu bệnh hại của các dòng lạc triển vọng; Các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất của các dòng lạc triển vọng tại tỉnh Bình Định. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lạc triển vọng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
-- |
Giống lạc triển vọng |
-- |
Sâu bệnh hại trên lạc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |