Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân đối với trường hợp giao đất tái định cư tại huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng. (Biểu ghi số 10198)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240312101939.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240123b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2023/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Trang
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân đối với trường hợp giao đất tái định cư tại huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thu Trang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Thanh Đức
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và biến động sử dụng đất của huyện Hòa Vang; Tình hình giải ngân vốn đầu tư công, thu hồi đất và giải phóng mặt bằng của huyện giai đoạn 2018 - 2022. Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân đối với trường hợp giao đất tái định cư tại huyện giai đoạn 2018 - 2022; Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân đối với trường hợp giao đất tái định cư trên địa bàn nghiên cứu.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lí đấy đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
-- Giao đất
-- Tái định cư
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-12 TNĐ.QLĐ 2023/N LV.02839 2024-03-12 2024-03-12 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha