000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312102035.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240123b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2022/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Lê Tiến Anh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Yếu tố ảnh hưởng đến tiếp cận và sử dụng dịch vụ khuyến nông của nông hộ tại huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Phát triển nông thôn. Mã số: 8620116 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Lê Tiến Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
139tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thị Hoa Sen |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng hợp các dịch vụ khuyến nông số mà hộ tiếp cận trên địa bàn tỉnh, huyện; Điều kiện kinh tế - xã hội của huyện, xã địa bàn nghiên cứu; Đặc điểm của hộ nghiên cứu như cơ cấu, thành phần quy mô hộ... Nguồn thu nhập và sản phẩm từ nông nghiệp như trồng trọt, chăn nuôi... Mức độ tiếp cận các dịch vụ khuyến nông và hiện trạng sử dụng công nghệ. Nhận thức của hộ về sử dụng dịch vụ khuyến nông số; Rào cản trong tiếp cận và sử dụng DES. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khuyến nông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khuyến nông |
-- |
Dịch vụ khuyến nông số |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |