000 -LEADER |
fixed length control field |
01079nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000102 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091259.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
80000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Trung Thông |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Hóa sinh động vật |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Trung Thông,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
402tr |
Dimensions |
25cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm:Hóa sinh tĩnh: Cung cấp các kiến thức cơ bản về thành phần cấu tạo của các hợp chất trong cơ thể động vật. Hóa sinh động: cung cấp những kiến thức cơ bản về quá trình trao đổi chất và năng lượng cũng như sự liên quan giữa các quá trình chuyển hóa trong cơ thể động vật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa sinh động vật |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa sinh động vật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn An |
9 (RLIN) |
382 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|
Source of classification or shelving scheme |
|