000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312102421.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240124b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2023/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Anh Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất tại huyện Cư M'gar, tỉnh Đắk Lắk. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lí tài nguyên và môi trường. Ngành: Quản lí đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Anh Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Huỳnh Văn Chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội huyện Cư M'gar, tỉnh Đắk Lắk; Hiện trạng sử dụng đất năm 2022; Thực trạng đáng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Cư M'gar giai đoạn 3018 - 2022; Kết quả đánh giá của người dân và cán bộ chuyên môn về việc thực hiện các giao dịch bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất; Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả đăng ký giao dịch bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất tại huyện Cư M'gar. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lí đất đai |
Geographic subdivision |
Tỉnh Đắk Lắk |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quyền sử dụng đất |
-- |
Tài sản gắn liền với đất |
-- |
Giao dịch bằng quyền sử dụng đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |