000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313151431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240124b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2023/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Ngọc Thuỷ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình tranh chấp đất đai tại huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Ngọc Thuỷ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
75tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Ngọc Phương Quý. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk. Đánh giá tình hình sử dụng đất tại huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2018 - 2022. Đánh giá tình hình tranh chấp đất đai, giải quyết tranh chấp đất đai trên địa bàn huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2018 - 2022. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giải quyết tranh chấp đất đai trên địa bàn huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Đắk Lắk |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tranh chấp đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |