Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình quy hoạch nông thôn (Biểu ghi số 10212)

000 -LEADER
fixed length control field 01195nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008454
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240124153426.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180202s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 1`50.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 307.72
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Ngữ
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình quy hoạch nông thôn
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Ngữ (Chủ biên)...[và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những vấn đề cơ bản về nông thôn. Quy hoạch xây dựng xã và cụm xã, quy hoạch chi tiết xây dựng điể, dân cư nông thôn, quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật nông thôn và bảo vệ môi trường nông thôn. Trình bày kiến thức về phát triển nông thôn trong quá trình đô thị hóa vùng ven đô và địa bàn cấp huyện.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element QUẢN LÝ ĐẤT
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Quốc Nõn
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hữu Ngọc Thanh
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hải
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Trọng Tấn
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Nhật
Affiliation Huaf
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-01-24 307.72 Q NL.044788 2024-01-24 2024-01-24 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-01-24 307.72 Q NL.044789 2024-01-24 2024-01-24 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-01-24 307.72 Q NL.044790 2024-01-24 2024-01-24 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-01-24 307.72 Q NL.044791 2024-01-24 2024-01-24 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-01-24 307.72 Q NL.044792 2024-01-24 2024-01-24 Giáo trình

Powered by Koha