000 -LEADER |
fixed length control field |
01195nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008454 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240124153426.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180202s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
1`50.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
307.72 |
Item number |
Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Ngữ |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình quy hoạch nông thôn |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Ngữ (Chủ biên)...[và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những vấn đề cơ bản về nông thôn. Quy hoạch xây dựng xã và cụm xã, quy hoạch chi tiết xây dựng điể, dân cư nông thôn, quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật nông thôn và bảo vệ môi trường nông thôn. Trình bày kiến thức về phát triển nông thôn trong quá trình đô thị hóa vùng ven đô và địa bàn cấp huyện. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
QUẢN LÝ ĐẤT |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông thôn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Quốc Nõn |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hữu Ngọc Thanh |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hải |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Trọng Tấn |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Nhật |
Affiliation |
Huaf |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
Source of classification or shelving scheme |
|