Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu đặc điểm phân bố và giải pháp bảo tồn loài vượn má vàng trung bộ (Nomascus annamensis, Van Ngoc Thinh,, Mootnick, Vu Ngoc Thanh Nadler &Roos, 2010) tại khu bảo tồn loài và sinh cảnh voi, tỉnh Quảng Nam. (Biểu ghi số 10214)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240315144409.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240124b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2023/M
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Văn Dưỡng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đặc điểm phân bố và giải pháp bảo tồn loài vượn má vàng trung bộ (Nomascus annamensis, Van Ngoc Thinh,, Mootnick, Vu Ngoc Thanh Nadler &Roos, 2010) tại khu bảo tồn loài và sinh cảnh voi, tỉnh Quảng Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sỹ. Ngành Lâm học. Mã số: 8620201.
Statement of responsibility, etc. Mai Văn Dưỡng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 79tr.pl
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Đặng Thái Dương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình cơ bản của khu vực nghiên cứu. Đánh giá phân bố loài vượn má vàng Trung bộ. Xác định mối đe dọa chính đối với loài Vượn má vàng Trung bộ ở khu vực nghiên cứu. Đề xuất một số bảo tồn thích hợp đối với loài Vượn má vàng Trung bộ trong khu vực nghiên cứu.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vượn má vàng
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vượn má vàng
-- Giải pháp bảo tồn
-- khu bảo tồn
-- Sinh cảnh voi
-- Đặc điểm phân bố
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-15 LN.LH 2023/M LV.03024 2024-03-15 2024-03-15 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha