Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá phương pháp đo động theo thời gian thực (RTK) để thành lập bản đồ địa chính tại một số khu vực của tỉnh Lâm Đồng. (Biểu ghi số 10215)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240313151617.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240124b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2022/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Trường
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá phương pháp đo động theo thời gian thực (RTK) để thành lập bản đồ địa chính tại một số khu vực của tỉnh Lâm Đồng.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Trường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99tr.,pl.
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Phạm Gia Tùng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Khái quát tình hình quản lý Nhà nước về đất đai của thành phố Đà Lạt liên quan đến công tác đo đạc, thành lập bản đồ địa chính. Sử dụng phương pháp đo động theo thời gian thực (RTK) để thành lập bản đồ địa chính. Ưu điểm, hạn chế và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng GPS đo động thời gian thực trong đo đạc địa chính.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Quản lý đất đai
Geographic subdivision Thành phố Đà Lạt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đo đạc địa chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản đồ địa chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống GPS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-13 TNĐ.QLĐ 2022/N LV.02945 2024-03-13 2024-03-13 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha