000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240315144330.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240124b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2023/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Như Ngọc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng sinh kế của người dân 2 xã vùng đệm thượng nhật và Hương Lộc, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế đến công tác bảo tồn đa dạng sinh học của vườn quốc gia Bạch Mã. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sỹ. Ngành Lâm học. Mã số: 8620201. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Như Ngọc. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr.pl |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Văn Mình |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về VQG Bạch Mã và vùng đệm của vườn. Điều tra về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của khu vực nghiên cứu. Điều tra về đặc điểm sinh kế cảu cộng đồng người dân 02 vùng xã vùng đệmVQG Bạch Mã. Phân tích thực trạng công tác bảo tồn ĐDSH cảu VQG BẠch Mã. Phân tích mối quan hệ giữa công tác bảo tồn ĐDSH và sinh kế người dân vùng đệm. Đề xuất giải pháp góp phần cải thiện sinh kế cho người dân vùng đệm và nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn ĐDSH của VQG Bạch Mã. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo tồn đa dạng sinh học vườn quốc gia Bạch Mã |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
-- |
Vùng đệm |
-- |
Bảo tồn |
-- |
Đa dạng sinh học |
-- |
Vườn quốc gia Bạch Mã |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |