Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chất lượng đất đai và giải pháp giảm thiểu nguy cơ thoái hóa đất sản xuất nông nghiệp tại tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 10221)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240126160039.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240126b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.76
Item number C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Ngữ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Chất lượng đất đai và giải pháp giảm thiểu nguy cơ thoái hóa đất sản xuất nông nghiệp tại tỉnh Quảng Bình
Remainder of title (Sách chuyên khảo)
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Ngữ (chủ biên),...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 187tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này giúp người đọc hiểu được chất lượng đất đai, đặc biệt là chất lượng đất sản xuất nông nghiệp, các hiện tượng xói mòn, khô hạn, thoái hóa đất sản xuất nông nghiệp do ảnh hưởng của tự nhiên cũng như con người.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất lượng
-- Thoái hóa đất
-- Đất sản xuất nông nghiệp
-- Sách chuyên khảo
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Quốc Nõn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hữu Ngọc Thanh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Phương Nhi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-01-26 333.76 C NL.044798 2024-01-26 2024-01-26 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-01-26 333.76 C NL.044799 2024-01-26 2024-01-26 Sách in

Powered by Koha