000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240126160039.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240126b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.76 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Ngữ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chất lượng đất đai và giải pháp giảm thiểu nguy cơ thoái hóa đất sản xuất nông nghiệp tại tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
(Sách chuyên khảo) |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Ngữ (chủ biên),...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này giúp người đọc hiểu được chất lượng đất đai, đặc biệt là chất lượng đất sản xuất nông nghiệp, các hiện tượng xói mòn, khô hạn, thoái hóa đất sản xuất nông nghiệp do ảnh hưởng của tự nhiên cũng như con người. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất lượng |
-- |
Thoái hóa đất |
-- |
Đất sản xuất nông nghiệp |
-- |
Sách chuyên khảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Quốc Nõn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hữu Ngọc Thanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Phương Nhi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |