Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý và sử dụng đất công: thực trạng và giải pháp. (Biểu ghi số 10222)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240126160221.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240126b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.73
Item number Q
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Ngữ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quản lý và sử dụng đất công: thực trạng và giải pháp.
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Ngữ, ...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 177tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số vấn đề về đất công; Quản lý và sử dụng đất công ích tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình; thị xã An Nhơn tỉnh Bình Định; Tỉnh Đồng Nai. Giải pháp tổ chức quản lý và khai thác quỹ đất tạo vốn thông qua đấu giá quyền sử dụng đất.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lí đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất công
-- Quản lí
-- Sử dụng
-- Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Nhật Linh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Hữu Bình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tuấn Anh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Ngọc Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-01-26 333.73 Q NL.044800 2024-01-26 2024-01-26 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-01-26 333.73 Q NL.044801 2024-01-26 2024-01-26 Sách in

Powered by Koha