000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313152635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240129b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2022/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Như Quỳnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp trong các mô hình du lịch tại huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85tr. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Văn Đức |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội có liên quan nông nghiệp trên địa bàn huyện Lạc Dương. Đánh giá hiện trạng và biến động sử dụng đất sản xuất nông nghiệp và tình hình sản xuất nông nghiệp tại huyện Lạc Dương. Đánh giá hiệu quả của các loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp trong các mô hình du lịch về mặt kinh tế, xã hội và môi trường. Đề xuất các giải pháp sử dụng đất sản xuất nông nghiệp bền vững trong các mô hình du lịch trên địa bàn nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Lâm Đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất sản xuất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |