000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312102544.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240129b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2023/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Châu Long |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp quản lý bảo vệ tài nguyên rừng tại vườn Quốc gia Bạch Mã. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Lâm nghiệp. Ngành: Lâm học. Mã số: 8620201 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Châu Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
104tr.,pl. |
Other physical details |
Ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đặng Thái Dương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hiện trạng tài nguyên rừng và công tác quản lý, bảo vệ rừng, sử dụng tài nguyên rừng Vườn Quốc Gia Bạch Mã; Đánh giá tác động và phân tích SWOT đối với công tác quản lí bảo vệ rừng; Phân tích vai trò của các bên liên quan trong công tác quản lí bảo vệ rừng; Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lí bảo vệ rừng của Vườn Quốc Gia Bạch Mã. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lí tài nguyên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên rừng |
-- |
Phân tích SWOT |
-- |
Quản lí bảo vệ rừng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |