Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại Quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng. (Biểu ghi số 10240)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240313153419.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240130b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2023/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Trinh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại Quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Trinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 122tr.,pl.
Other physical details Minh hoạ ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu về điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội trên địa bàn quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng. Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất đai tại địa bàn nghiên cứu. Thực trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của địa bàn nghiên cứu. Phân tích và đánh giá những ưu điểm, vấn đề tồn tại trong công tác đăng ký cáp giấy chứng nhận trên địa bàn nghiên cứu. Phương hướng và giải pháp đẩy nhanh công tác đăng ký cáp giấy chứng nhận trên địa bàn nghiên cứu.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Quản lý đất đai
Geographic subdivision Thành phố Đà Nẵng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch sử dụng đất
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-13 TNĐ.QLĐ 2023/L LV.02956 2024-03-13 2024-03-13 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha