000 -LEADER |
fixed length control field |
01424nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006767 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312151116.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141114s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2023/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hồng Thắm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số biện pháp kỹ thuật đến nhân giống cây gừng đen bằng giâm hom củ |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 8.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
59tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Thị Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm -- Đại học Huế, 2023 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.56-57 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá sinh trưởng, phát triển, tình hình sâu bệnh hại và khả năng chịu hạn của tập đoàn dòng, giống lạc tại điều kiện khí hậu ở Thừa Thiên Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
KHOA HỌC CÂY TRỒNG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giâm hom củ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây gừng đen |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|