000 -LEADER |
fixed length control field |
01424nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006767 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312151228.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141114s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2023/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thị Thúy Ức |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tuyển chọn giống và nhân nhanh giống sắn kháng bệnh khảm lá ở giai đoạn nhà màng tại tỉnh Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 8.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thị Thúy Ức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trịnh Thị Sen |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm -- Đại học Huế, 2023 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.58-61 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tuyển chọn giống sắn có khả năng kháng bệnh khảm lá và hoàn thiện quy trình nhân giống nhanh giống ở giai đoạn nhà màng phù hợp với điều kiện canh tác của tỉnh Bình Định. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
KHOA HỌC CÂY TRỒNG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh khảm lá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây sắn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|