000 -LEADER |
fixed length control field |
01424nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006767 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312151305.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141114s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2023/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phù, Hoàng Diệu Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tuyển chọn một số chủng vi sinh vật có hoạt tính enzyme chitinase hạn chế tuyến trùng gây bệnh trên cây cà phê trong điều kiện nhà lưới |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 8.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Phù Hoàng Diệu Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Trung Hải, TS. Nguyễn Quang Cơ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm -- Đại học Huế, 2023 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.62-67 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân lập, định danh một số loài vi sinh vật bản địa có hoạt tính enzyme cao. Đánh giá khả năng, phòng chống tuyến trùng gây bệnh trên cây cà phê trong điều kiện nhà lưới dưới tác dụng của vi sinh vật có hoạt tính enzyme chitinase. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
KHOA HỌC CÂY TRỒNG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoạt tính enzyme chitinase |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cà phê |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|