Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu bảo tồn loài hàu răng cưa khổng lồ (Hyotissa hyotis linnaeus, 1758) tại khu bảo tồn biển đảo Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị (Biểu ghi số 10257)

000 -LEADER
fixed length control field 01424nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006767
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240312154938.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141114s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2022/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Khương Cảnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu bảo tồn loài hàu răng cưa khổng lồ (Hyotissa hyotis linnaeus, 1758) tại khu bảo tồn biển đảo Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 8.62.03.01.
Statement of responsibility, etc. Trần Khương Cảnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 56tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Võ Điều
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ Thủy sản - - Trường Đại học Nông Lâm -- Đại học Huế, 2022
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.47-51
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp thông tin về đặc điểm sinh học, hiện trạng khai thác và giải pháp bảo tồn loài hàu răng cưa khổng lồ (Hyotissa hyotis linnaeus, 1758) tại khu bảo tồn biển đảo Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element NUÔI TRỒNG THỦY SẢN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàu răng cưa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mật độ nuôi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Luận án - Luận văn in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-12 TS.NTTS 2022/T LV.02887 2024-03-12 2024-03-12 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha