000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313154540.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240226b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2023/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Hoàng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Cư M'Gar, tỉnh Đắk Lắk. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Minh Hoàng |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Hữu Ngữ |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.72-74 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên và kinh tế, xã hội của huyện Cư M'gar. Tình hình thực hiện một số nội dung công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Cư M'gar và hiện trạng sử dụng đất năm 2022 của huyện Cư M'gar. Thực trạng chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Cư M'gar và đánh giá của người dân về việc thực hiện chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Cư M'gar. Đề xuất một số giải pháp để hoàn thiện và nâng cao hiệu quả của công tác chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Cư M'gar. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Đắk Lắk |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác chuyển nhượng quyền sử dụng đất. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác tặng cho quyền sử dụng đất. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác thừa kế quyền sử dụng đất. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý nhà nước về đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |