000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312144846.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240227b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2023/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thùy Trâm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất tại quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lí tài nguyên và môi trường. Ngành: Quản lí đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thùy Trâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Thị Thái Hòa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, tình hình quản lý và sử dụng đất của quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng; Đánh giá tình hình thực hiện công tác đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, cá nhân tại quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Thành phố Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
-- |
Quyền sử dụng đất |
-- |
Công tác đăng ký |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |