000 -LEADER |
fixed length control field |
01424nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006767 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312155132.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141114s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2023/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Trương Phương Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá giá trị làm thức ăn cho bò của cây Chanh lương (Leptocarpus Disjunctus Mast.) ở miền Trung, Việt Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 8.62.01.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Trương Phương Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
49tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Bùi Văn Lợi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm -- Đại học Huế, 2023 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.39-42 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá giá trị dinh dưỡng và giá trị làm thức ăn của cây Chanh lương (Leptocarpus Disjunctus Mast.) ở miền Trung, Việt Nam thông qua phân tích thành phần hóa học, đánh giá tỷ lệ tiêu hóa in vitro bằng kỹ thuật sinh khí và tỷ lệ phân giải dạ cỏ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Chanh lương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|