Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá giá trị làm thức ăn cho bò của cây Chanh lương (Leptocarpus Disjunctus Mast.) ở miền Trung, Việt Nam (Biểu ghi số 10268)

000 -LEADER
fixed length control field 01424nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006767
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240312155132.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141114s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2023/Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Trương Phương Thu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá giá trị làm thức ăn cho bò của cây Chanh lương (Leptocarpus Disjunctus Mast.) ở miền Trung, Việt Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 8.62.01.05
Statement of responsibility, etc. Đoàn Trương Phương Thu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 49tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Bùi Văn Lợi
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm -- Đại học Huế, 2023
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.39-42
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá giá trị dinh dưỡng và giá trị làm thức ăn của cây Chanh lương (Leptocarpus Disjunctus Mast.) ở miền Trung, Việt Nam thông qua phân tích thành phần hóa học, đánh giá tỷ lệ tiêu hóa in vitro bằng kỹ thuật sinh khí và tỷ lệ phân giải dạ cỏ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây Chanh lương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Luận án - Luận văn in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-12 CNTY.CN 2023/Đ LV.02890 2024-03-12 2024-03-12 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha