Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phân tích các trở ngại và những yếu tố hỗ trợ đối với các dự án kết hợp bảo tồn với phát triển (ICDP) ở Việt Nam (Biểu ghi số 1027)

000 -LEADER
fixed length control field 01380nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001027
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102919.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2001 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.404
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sage, Nathan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích các trở ngại và những yếu tố hỗ trợ đối với các dự án kết hợp bảo tồn với phát triển (ICDP) ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nathan Sage, Nguyễn Cử
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [Knxb]
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 77tr.
Dimensions 30cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.64 - 67
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về dự án kết hợp bảo tồn và phát triển (ICDP). Các ICDP ở Việt Nam. quan điểm và phương pháp luận trong việc phân tích ICDP. Mười yếu tố hỗ trợ và các trở ngại của ICDP ở Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dự án kết hợp bảo tồn với phát triển
General subdivision Thuận lợi và khó khăn
-- Phân tích
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element ICDP
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo tồn thiên nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đa dạng sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term ICDP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự án kết hợp bảo tồn với phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Cử
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.003092 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha