000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313154839.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240227b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2023/Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Thu Hiền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất năm 2022 và đề xuất kế hoạch sử dụng đất năm 2023 của huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Thị Thu Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
116tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Phượng |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.87-89 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và thực trạng sử dụng đất năm 2022 của huyện Hoà Vang. Kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất năm 2022 trên địa bàn huyện Hoà Vang. Những thuận lợi, khó khăn trong quá trình thực hiện kế hoạch sử dụng đất năm 2022 trên địa bàn huyện Hoà Vang. Đề xuất kế hoạch sử dụng đất năm 2023 phù hợp với nhu cầu và điều kiện thực tiễn của huyện Hoà Vang. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kế hoạch sử dụng đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |