000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312145441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240227b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2022/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Anh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình thực hiện dự án đo đạc bản đồ và xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính tại huyệnGio Linh, tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lí tài nguyên và môi trường. Ngành: Quản lí đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thế Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95tr,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phạm Hữu Tỵ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội tác động đến việc thực hiện các công trình đo dạc bản đồ và xây dựng dữ liệu địa chính trên địa bàn huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị; Thực trạng quản lý Nhà nước về đất đai và sử dụng đất tại huyện Gio Linh; Đánh giá tình hình thực hiện các công trình dự án Đo đạc bản đồ và xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính; Những ưu điểm, tồn tại, nguyên nhân và các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện dự án Đo đạc bản đồ và xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính trên địa bàn huyện; Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả trong việc thực hiện dự án Đo đạc bản đồ và xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ địa chính |
-- |
Hồ sơ địa chính |
-- |
Cơ sở dữ liệu địa chính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |