000 -LEADER |
fixed length control field |
01551nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001028 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
34.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
630 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.9 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Kim Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghiệp hóa từ nông nghiệp |
Remainder of title |
Lý luận, thực tiễn và triển vọng áp dụng ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Kim Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
363tr. |
Dimensions |
26cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điểm lại một số học thuyết kinh tế và phát triển nông nghiệp. Kinh nghiệm phát triển châu Á như : Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc,... và những bài học từ thực tiễn từ các nền kinh tế đó. Phát triển nông nghiệp, nông thôn và công nghiệp ở việt Nam thời gian qua. Cơ hội và triển vọng tương lai. Đưa ra một số đề nghị về chính sách và cáh tiến hành để phát triển nông nghiệp nông thôn giai đoạn mới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Chính sách phát triển |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Công nghiệp hóa |
-- |
Triển vọng và thách thức |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Kinh nghiệm công nghiệp hóa |
Geographic subdivision |
Châu Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghiệp hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ giới hóa nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|