000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313155011.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240228b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2023/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Kim Vũ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá việc thực hiện bồi thường, hỗ trợ và tái định cư của một số dự án trên địa bàn quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Kim Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trịnh Thị Sen |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.86-88 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. Đánh giá tình hình sử dụng đất trên địa bàn quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. Đánh giá công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư của 02 dự án tại quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và hiệu quả việc thực hiện công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư của 02 dự án tại quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. Đề xuất một số giải pháp thực hiện tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư tại quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác bồi thường đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác hỗ trợ đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác tái định cư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |