Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình bệnh nội khoa thú y (Biểu ghi số 10285)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240228104755.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049247279
Terms of availability 258.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number B
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Thạch
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình bệnh nội khoa thú y
Statement of responsibility, etc. Phạm Ngọc Thạch (Chủ biên); Chu Đức Thắng, Phạm Thị Lan Hương, Đàm Văn Phải
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 352tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái niệm về bệnh, đại cương về điều trị học, truyền máu và truyền dung dịch, điều trị bằng novocain và kiến thức về thuốc chữa bệnh cho vật nuôi. Trình bày các bệnh chuyên khoa như: bệnh ở hệ tim mạch, bệnh ở hệ hô hấp, bệnh ở hệ tiết niệu, bệnh ở hệ tiêu hóa,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
-- Bệnh thú y
-- Bệnh nội khoa
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Đức Thắng
9 (RLIN) 42
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Lan Hương
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm, Văn Phải
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình nhập
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2024-02-28 1 636.089 B NL.044811 2024-04-23 2024-04-09 2024-04-09 2024-02-28 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2024-02-28 1 636.089 B NL.044812 2024-04-23 2024-04-09 2024-04-09 2024-02-28 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2024-02-28 1 636.089 B NL.044813 2024-04-23 2024-04-09 2024-04-09 2024-02-28 Giáo trình nhập

Powered by Koha