000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312145842.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240228b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2023/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Đức |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng công nghệ GNSS để xây dựng lưới địa chính tại quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lí tài nguyên và môi trường. Ngành: Quản lí đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
74tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Văn Bình |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và hiện trạng sử dụng đất của quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẫng; Thực trạng về hệ thống lưới khống chế tọa độ, độ cao nhà nước, hệ thống bản đồ trên địa bàn quận Cẩm Lệ; Thiết kế, thành lập lưới địa chính bằng công nghệ GNSS tại quận Cẩm Lệ; Đánh giá ưu nhược điểm của việc sử dụng công nghệ GNSS trong xây dựng lưới địa chính so với phương pháp truyền thống; Đề xuất giải pháp ứng dụng công nghệ GNSS trong công tác trắc địa, đo đạc bản đồ trên địa bàn thành phố Đà Nẵng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Thành phố Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ GNSS |
-- |
Hệ thống bản đồ |
-- |
Lưới địa chính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |