Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình vệ sinh thú y 2 (Biểu ghi số 10288)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240228104540.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049247262
Terms of availability 74.800đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number V
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hồng Ngân
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình vệ sinh thú y 2
Statement of responsibility, etc. Phạm Hồng Ngân (Chủ biên); Lại Thị Cúc...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức chuyên môn và các quy định về thức ăn và dinh dưỡng vật nuôi, vận chuyển động vật và sản phẩm động vật, phòng chống dịch bệnh động vật và xử lý chất thải trong chăn nuôi.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
-- Vệ sinh thú y
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lại, Thị Cúc
9 (RLIN) 42
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Văn Niệm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Trang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Thu Trà
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình nhập
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-02-28 636.089 V NL.044814 2024-02-28 2024-02-28 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-02-28 636.089 V NL.044815 2024-02-28 2024-02-28 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-02-28 636.089 V NL.044816 2024-02-28 2024-02-28 Giáo trình nhập

Powered by Koha