000 -LEADER |
fixed length control field |
01364nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001029 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
38.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
613.3 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
331.25 |
Item number |
A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Đãn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
An toàn - Sức khỏe tại nơi làm việc |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Đãn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thức 1, có bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
250tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về công tác an toàn lao động, vệ sinh lao động và hướng dẫn các phương pháp cấp cứu khi tai nạn xảy ra. Cung cấp thêm các văn bản qui phạm pháp luật của Nhà nước trong lĩnh vực an toàn và vệ sinh lao động. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh nghề nghiệp |
General subdivision |
Nguyên nhân và biện pháp phòng tránh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vệ sinh lao động |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
An toàn lao động |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo hộ lao động |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vệ sinh lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo hộ lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
An toàn lao động |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|