Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình canh tác học (Biểu ghi số 10291)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240301092250.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049247231
Terms of availability 165.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.5
Item number C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thiêm
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình canh tác học
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Thiêm (Chủ biên); Chu Anh Tiệp...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức về nguyên lý canh tác học, hệ thống cây trồng, luân canh cây trồng, kỹ thuật làm đất và quản lý độ phì đất, các hình thức canh tác cơ bản trong sản xuất trồng trọt.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element NÔNG HỌC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Canh tác
-- Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây trồng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Anh Tiệp
9 (RLIN) 42
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Loan
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Duy Hoàng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thiều, Thị Phong Thu
9 (RLIN) 81
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mai Thơm
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình nhập
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-02-28 636.089 C NL.044817 2024-02-28 2024-02-28 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-02-28 636.089 C NL.044818 2024-02-28 2024-02-28 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-02-28 636.089 C NL.044819 2024-02-28 2024-02-28 Giáo trình nhập

Powered by Koha